Có 4 kết quả:
刹车 shā chē ㄕㄚ ㄔㄜ • 剎車 shā chē ㄕㄚ ㄔㄜ • 煞車 shā chē ㄕㄚ ㄔㄜ • 煞车 shā chē ㄕㄚ ㄔㄜ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to brake (when driving)
(2) to stop
(3) to switch off
(4) to check (bad habits)
(5) a brake
(2) to stop
(3) to switch off
(4) to check (bad habits)
(5) a brake
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to brake (when driving)
(2) to stop
(3) to switch off
(4) to check (bad habits)
(5) a brake
(2) to stop
(3) to switch off
(4) to check (bad habits)
(5) a brake
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to brake (when driving)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to brake (when driving)
Bình luận 0